Định mức kinh tế, kỹ thuật khuyến nông Trung ương lĩnh vực Chăn nuôi - Thú y
Cập nhật lúc 10:45, Thứ hai, 10/05/2021 (GMT+7)
Quyết định 663/QĐ-BNN-KN ngày 03/02/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT Ban hành các định mức kinh tế, kỹ thuật khuyến nông Trung ương áp dụng cho các mô hình thuộc dự án khuyến nông trung ương lĩnh vực Chăn nuôi - Thú y.
Quyết định 663/QĐ-BNN-KN
Nội dung định mức kinh tế, kỹ thuật lĩnh vực Chăn nuôi - Thú y
Danh mục định mức:
STT
|
Tên định mức
|
1.
|
Mô hình Chăn nuôi gà thương phẩm
|
2.
|
Mô hình Chăn nuôi gà sinh sản
|
3.
|
Mô hình Chăn nuôi gà bản địa thương phẩm
|
4.
|
Mô hình Chăn nuôi gà bản địa sinh sản
|
5.
|
Mô hình Chăn nuôi gà thịt theo hướng hữu cơ
|
6.
|
Mô hình Chăn nuôi vịt thương phẩm
|
7.
|
Mô hình Chăn nuôi Vịt sinh sản
|
8.
|
Mô hình Chăn nuôi Ngan thương phẩm
|
9.
|
Mô hình Chăn nuôi Ngan sinh sản
|
10.
|
Mô hình Chăn nuôi Bồ câu
|
11.
|
Mô hình Chăn nuôi Chim cút sinh sản
|
12.
|
Mô hình Chăn nuôi Đà điểu thương phẩm
|
13.
|
Mô hình Chăn nuôi Đà điểu sinh sản
|
14.
|
Mô hình ấp nở trứng gia cầm
|
15.
|
Mô hình Chăn nuôi lợn thương phẩm
|
16.
|
Mô hình Chăn nuôi lợn đực sản xuất tinh giống
|
17.
|
Mô hình Chăn nuôi Lợn giống nội sinh sản
|
18.
|
Mô hình Chăn nuôi Lợn giống ngoại sinh sản
|
19.
|
Mô hình Chăn nuôi Lợn thịt theo hướng hữu cơ
|
20.
|
Mô hình Chăn nuôi Bò sinh sản
|
21.
|
Mô hình Chăn nuôi Bò sữa
|
22.
|
Mô hình Cải tạo đàn bò thịt
|
23.
|
Mô hình Cải tạo đàn bò bằng thụ tinh nhân tạo
|
24.
|
Mô hình Vỗ béo bò thịt
|
25.
|
Mô hình Cải tạo đàn trâu bằng kỹ thuật TTNT
|
26.
|
Mô hình Vỗ béo trâu thịt
|
27.
|
Mô hình Chăn nuôi trâu sinh sản
|
28.
|
Mô hình Chăn nuôi dê, cừu thương phẩm
|
29.
|
Mô hình Chăn nuôi dê, cừu sinh sản
|
30.
|
Mô hình Chăn nuôi dê sữa thương phẩm
|
31.
|
Mô hình nuôi tằm thương phẩm
|
32.
|
Mô hình nuôi ong ngoại
|
33.
|
Mô hình nuôi ong nội
|
34.
|
Mô hình chăn nuôi Thỏ thương phẩm
|
35.
|
Mô hình nuôi Thỏ sinh sản
|
36.
|
Mô hình chế biến và bảo quản thức ăn thô xanh
|
37.
|
Mô hình trồng thâm canh và ủ chua cỏ làm thức ăn cho gia súc
|
38.
|
Mô hình xây dựng cơ sở an toàn dịch bệnh đối với các bệnh đăng ký an toàn
|
38.1
|
Mô hình xây dựng cơ sở an toàn dịch bệnh đối với các bệnh đăng ký an toàn trên lợn
|
38.2
|
Mô hình xây dựng cơ sở an toàn dịch bệnh đối với các bệnh đăng ký an toàn trên gia cầm
|
39.
|
Mô hình Xử lý môi trường trong chăn nuôi lợn
|
40.
|
Định mức chứng nhận thực hành chăn nuôi tốt
|
41.
|
Định mức hỗ trợ mô hình liên kết
|
42.
|
Định mức hỗ trợ thiết bị công nghệ cao
|