Sự kiện quy tụ hơn 200 đại biểu là nhà quản lý, chuyên gia, doanh nghiệp chế biến và nông dân đến từ các vùng trồng mắc ca trọng điểm, nhằm đánh giá thực trạng, chia sẻ kinh nghiệm và tìm giải pháp phát triển bền vững cho loại cây được mệnh danh là “hoàng hậu của các loại hạt”.

leftcenterrightdel
 Toàn cảnh diễn đàn

Hiện trạng sản xuất mắc ca tại Việt Nam

    Trong những năm gần đây, cây mắc ca đang dần trở thành một trong những cây trồng có tiềm năng phát triển tại các vùng trung du và miền núi, đặc biệt là khu vực Tây Nguyên và Tây Bắc – nơi có điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng phù hợp. Với giá trị thương mại cao và xu hướng tiêu dùng gia tăng trên thị trường quốc tế, mắc ca được định hướng trở thành cây trồng chiến lược trong tái cơ cấu ngành nông nghiệp gắn với phát triển vùng nguyên liệu tập trung, chế biến sâu và xuất khẩu

    Theo báo cáo đến cuối năm 2024, cả nước có hơn 46.241 ha trồng mắc ca, trong đó diện tích mắc ca vùng Tây Nguyên hơn 27.000 ha, chiếm trên 60% kế hoạch giai đoạn 2021 - 2030.

    Tỉnh Lâm Đồng là một trong những tỉnh diện tích trồng mắc ca lớn với 16.000 ha, trong đó khoảng 6.600 ha đang ở giai đoạn kinh doanh; ước sản lượng năm 2025 đạt khoảng 13.700 tấn.

    Năm 2024, diện tích trồng mắc ca của tỉnh Đắk Lắk trên 7.136 ha, trong đó diện tích cho thu hoạch đạt trên 3,000 ha, năng suất trung bình khoảng 2,2 tấn hạt khô/ha, sản lượng đạt 6.801 tấn.

    Gia Lai, Quảng Ngãi cũng là những địa phương đang phát triển cây mắc ca mạnh mẽ. Toàn tỉnh Gia Lai đã phát triển được khoảng 4.125 ha mắc ca với năng suất ước đạt 9,51 tạ/ha, sản lượng đạt khoảng 853,44 tấn. Tổng diện tích trồng mắc ca tại Quảng Ngãi là 4.152,5 ha, trong đó đã cho thu hoạch 294,7 ha, năng suất trung bình: 16,3 tạ/ha, sản lượng 479,4 tấn.

leftcenterrightdel
Các đại biểu tham quan mô hình thâm canh mắc ca bên lề diễn đàn 

Tiềm năng lớn

    Việt Nam có tiềm năng lớn về đất đai và khí hậu thích hợp với điều kiện sinh trưởng và phát triển của cây mắc ca. Công tác nghiên cứu, chọn tạo và sản xuất giống cũng ngày càng phát triển, công nhận được nhiều giống có năng suất, chất lượng cao cho các vùng sinh thái, năng lực sản xuất giống tiếp tục được nâng cao.

    Kết quả trồng mắc ca thời gian qua đã khẳng định sự thích hợp và hiệu quả đem lại. Tính đến tháng 5 năm 2024, cả nước có 29 tỉnh trồng mắc ca, trong đó vùng Tây Bắc và Tây Nguyên là chủ yếu; năng suất trung bình trồng thuần đạt 3,0 tấn hạt tươi/ha, sản lượng năm 2025 ước đạt 20.000 tấn hạt tươi, giá bán dao động từ 70.000 - 100.000 đồng/kg hạt tươi; có nhiều mô hình hộ gia đình và doanh nghiệp trồng mắc ca hiệu quả, tạo nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người lao động. Về hiệu quả kinh tế trồng mắc ca so với một số loài cây trồng khác, theo kết quả nghiên cứu cho thấy, cây mắc ca có thời gian thu hoạch dài (50-60 năm), ít bị sâu bệnh, sử dụng lao động và lượng nước tưới ít so với một số cây trồng khác.

    Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm mắc ca của thế giới ngày càng tăng, dự báo đến năm 2030 cần khoảng 220.000 tấn nhân (tương đương khoảng 850.000 tấn hạt tươi). Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, hiện nay, nhu cầu Mắc ca thế giới hiện đang cao gấp 4 lần tổng sản lượng.

    Nguồn lao động ở nước ta khá dồi dào, giá nhân công rẻ hơn so với nhiều nước trên thế giới; công tác tổ chức sản xuất mắc ca theo chuỗi đã được hình thành.

Liên kết chuỗi – chìa khóa cho giá trị gia tăng

    Thực tế sản xuất cho thấy, một số hợp tác xã và doanh nghiệp đã hình thành mô hình liên kết khép kín từ cung ứng giống, vật tư, tập huấn kỹ thuật, bao tiêu sản phẩm, xây dựng thương hiệu, mã số vùng trồng. Nhờ vậy, giá bán mắc ca VietGAP cao hơn 10–20% so với sản phẩm thông thường. Tuy nhiên, liên kết vẫn thiếu bền vững; nhiều vùng trồng chưa có hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp chế biến hoặc xuất khẩu, dẫn tới nguy cơ “đứt gãy” chuỗi giá trị khi thị trường biến động.

    Công nghiệp chế biến mắc ca đang từng bước hình thành với 85 cơ sở trên cả nước, riêng Lâm Đồng có 34 cơ sở. Năm 2024, xuất khẩu nhân mắc ca đạt khoảng 4.800 tấn, tăng 60% so với năm 2022; thị trường chủ lực gồm Trung Quốc (64%), Nhật Bản (14%), Hàn Quốc (12%) và EU. Trong nước, khoảng 2.700 tấn nhân được tiêu thụ, chủ yếu ở phân khúc trung – cao cấp, yêu cầu sản phẩm đạt chuẩn và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

    Đại diện Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Lâm Đồng cho biết, địa phương đang triển khai dự án “Xây dựng mô hình thâm canh mắc ca theo tiêu chuẩn VietGAP gắn với liên kết tiêu thụ sản phẩm” giai đoạn 2025–2027 với quy mô 70 ha. Mục tiêu là 100% sản phẩm đạt chuẩn VietGAP, lợi nhuận tăng ít nhất 15%, đồng thời nhân rộng thêm 20% diện tích ngoài dự án.

Hướng đi chiến lược

    Tại Diễn đàn, nhiều chuyên gia nhấn mạnh, để mắc ca trở thành cây trồng chiến lược, cần đồng bộ các giải pháp: Hoàn thiện chính sách hỗ trợ chi phí chứng nhận VietGAP, cấp mã số vùng trồng, truy xuất nguồn gốc và tín dụng dài hạn; Chọn giống năng suất cao, phù hợp từng vùng sinh thái; đầu tư hạ tầng chế biến sâu và công nghệ bảo quản; Phát triển thương hiệu vùng, tăng cường xúc tiến thương mại, tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, RCEP…); Nâng cao vai trò hệ thống khuyến nông trong xây dựng mô hình trình diễn, tập huấn kỹ thuật, hỗ trợ nông dân tiếp cận thị trường.

Định hướng phát triển mắc ca

    Phát biểu kết luận, Giám đốc Trung tâm Khuyến nông quốc gia Lê Quốc Thanh đánh giá cao những kết quả đạt được của ngành mắc ca, đặc biệt ở Lâm Đồng – địa phương đi đầu cả nước về diện tích và năng suất. Ông nhấn mạnh, phát triển mắc ca không chỉ là câu chuyện mở rộng diện tích mà quan trọng hơn là nâng cao chất lượng và tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị. Việc áp dụng VietGAP và xây dựng liên kết bền vững với doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ sẽ là yếu tố quyết định giúp ngành mắc ca Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

leftcenterrightdel
Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia Lê Quốc Thanh phát biểu kết luận

    Giám đốc Trung tâm Khuyến nông quốc gia cũng kêu gọi các địa phương, doanh nghiệp và nông dân cùng hành động: “Mỗi vùng trồng cần có doanh nghiệp đồng hành, mỗi doanh nghiệp cần gắn bó lâu dài với vùng nguyên liệu. Chỉ khi ‘ba nhà’ – Nhà nông, Nhà khoa học, Nhà doanh nghiệp – cùng bắt tay chặt chẽ, chúng ta mới tạo ra sản phẩm mắc ca chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của những thị trường khó tính nhất”.

    Với tiềm năng đất đai, khí hậu và thị trường, cùng quyết tâm của cả hệ thống, ngành mắc ca Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành một trong những ngành hàng chủ lực, mang lại giá trị kinh tế cao, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao thu nhập cho nông dân.

Hoa Trà