Đây là dịp để các nhà quản lý, nhà khoa học, doanh nghiệp, hợp tác xã và bà con nông dân cùng trao đổi kinh nghiệm, tháo gỡ khó khăn, đề xuất giải pháp thúc đẩy chăn nuôi hữu cơ gắn với thương hiệu – hướng đi tất yếu trong tiến trình xây dựng nền nông nghiệp an toàn, bền vững và hội nhập quốc tế.
Chăn nuôi hữu cơ – xu thế tất yếu
Trong bối cảnh hội nhập, sản phẩm chăn nuôi Việt Nam chịu áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt. Người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn đặt yêu cầu cao về quy trình sản xuất phải an toàn, minh bạch, thân thiện với môi trường. Vì vậy, chăn nuôi hữu cơ trở thành xu thế tất yếu.
Thực trạng chăn nuôi hữu cơ ở Việt Nam
Nếu như năm 2016, diện tích sản xuất nông nghiệp hữu cơ của cả nước mới đạt khoảng 118.000 ha, thì đến năm 2025 đã tăng lên 174.000 ha, tức tăng gần 47%, đưa Việt Nam vào nhóm 10 quốc gia có tốc độ phát triển diện tích sản xuất hữu cơ nhanh nhất thế giới.
Trong lĩnh vực chăn nuôi, từ chỗ chỉ có vài mô hình thử nghiệm nhỏ lẻ, năm 2024 cả nước đã có 9 cơ sở được chứng nhận hữu cơ, với tổng đàn 75.000 con lợn hữu cơ, sản lượng thịt hơi gần 7.000 tấn, chiếm 0,14% tổng sản lượng thịt lợn. Các sản phẩm sữa, trứng, mật ong hữu cơ cũng đã hình thành chuỗi sản xuất và tiêu thụ ổn định. Đặc biệt, giá trị xuất khẩu hàng hóa hữu cơ năm 2023 đạt khoảng 20.000 tỷ đồng, chiếm 1,46% kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản, trong đó có nhiều sản phẩm chăn nuôi như sữa, mật ong, yến sào.
Trung tâm Khuyến nông quốc gia đã phối hợp với nhiều địa phương, doanh nghiệp, hợp tác xã để xây dựng, triển khai và nhân rộng các mô hình chăn nuôi hữu cơ gắn với thương hiệu sản phẩm. Một số sản phẩm của các mô hình hữu cơ tiêu biểu như: Thịt lợn hữu cơ Quế Lâm, Gà sạch Tân Tiến, Gà đồi Tân Tiến, Thịt dê hữu cơ… đã khẳng định hiệu quả, tạo thương hiệu uy tín và được người tiêu dùng tin tưởng.
Khó khăn, thách thức
Dù đạt được những kết quả tích cực, chăn nuôi hữu cơ ở nước ta vẫn gặp nhiều rào cản: Sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, khó tạo nguồn hàng hóa ổn định; Chi phí chứng nhận cao (30–50 triệu đồng/lần) gây khó cho nông hộ, HTX; Đầu vào hữu cơ (giống, thức ăn, chế phẩm sinh học) còn thiếu và giá cao; Thị trường tiêu thụ chưa ổn định, khó phân biệt giữa hàng chứng nhận và “hữu cơ tự xưng”; Thương hiệu sản phẩm còn yếu, chưa đủ sức cạnh tranh với hàng nhập khẩu…
    |
 |
Các đại biểu trao đổi tại Diễn đàn |
Giải pháp thúc đẩy phát triển
Tại Diễn đàn, nhiều giải pháp đã được đề xuất:
- Về chính sách: Hoàn thiện cơ chế hỗ trợ, đặc biệt là tín dụng xanh, giảm chi phí chứng nhận; quy hoạch vùng chăn nuôi hữu cơ rõ ràng, gắn với lợi thế địa phương.
- Về kỹ thuật – công nghệ: Tăng cường an toàn sinh học; ứng dụng IoT giám sát chuồng trại, Blockchain truy xuất nguồn gốc; xử lý chất thải bằng biogas, đệm lót sinh học, ruồi lính đen.
- Về thị trường – thương hiệu: Xây dựng bộ nhận diện quốc gia cho sản phẩm hữu cơ; phát triển sản phẩm OCOP hữu cơ gắn đặc sản vùng miền; đưa tối thiểu 70% sản phẩm hữu cơ lên sàn thương mại điện tử vào năm 2030.
- Về Khuyến nông – đào tạo: Nhân rộng mô hình thành công; tăng cường tập huấn, truyền thông, xúc tiến thương mại; kết nối cung cầu, tạo sức lan tỏa mạnh mẽ.
Khẳng định vai trò khuyến nông
Phát biểu kết luận, ông Lê Minh Lịnh – Phó giám đốc Trung tâm Khuyến nông quốc gia nhấn mạnh: chăn nuôi hữu cơ gắn với xây dựng thương hiệu sản phẩm là hướng đi tất yếu, bền vững, phù hợp xu thế tiêu dùng xanh và hội nhập quốc tế. Thành công cần sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp, hợp tác xã, nông dân, và đặc biệt là hệ thống khuyến nông với vai trò cầu nối, chuyển giao kỹ thuật, hỗ trợ thị trường và lan tỏa mô hình.
Hải Nguyễn